1 |
C204_PM01 |
Lê Chân Thiện Tâm |
Lập trình Back- End |
[23CT113] |
07:30 |
09:00 |
2 |
C204_PM01 |
Lê Chân Thiện Tâm |
Lập trình Back- End |
[23CT113] |
09:05 |
10:35 |
3 |
C203_PM02 |
Lâm Thành Hiển |
Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng |
[23CT111] |
09:05 |
10:35 |
4 |
C203_PM02 |
Lâm Thành Hiển |
Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng |
[23CT111] |
07:30 |
09:00 |
5 |
C202_PM03 |
Min Byoung Jun |
Kỹ năng soạn thảo văn bản & thuyết trình tiếng Hàn |
[23DH111] |
07:30 |
10:40 |
6 |
C301_PM04 |
Đỗ Văn Đẳng |
Tin học đại cương {2025 trở về sau} |
[25NH111][25VT112][25VT111] |
07:30 |
10:40 |
7 |
C404_PM05 |
Hoàng Sỹ Hùng |
Lập trình Back- End |
[23CT112] |
09:05 |
10:35 |
8 |
C404_PM05 |
Hoàng Sỹ Hùng |
Lập trình Back- End |
[23CT112] |
07:30 |
09:00 |
9 |
C403_PM06 |
Lương Trường An |
Phần mềm mã nguồn mở |
[25CT111] |
07:30 |
11:25 |
10 |
C402_PM07 |
Trần Thị Diệu Hiền |
Nhập môn truyền thông đa phương tiện |
[25MC112] |
07:30 |
11:25 |
11 |
C401_PM08 |
Phí Quang Sâm |
Kỹ năng viết CV (curriculum vitae) điện tử và trả |
22CV1-MIX |
07:30 |
10:40 |
12 |
C401_PM08 |
Phí Quang Sâm |
Kỹ năng viết CV (curriculum vitae) điện tử và trả |
24CV12-DS2 |
07:30 |
10:40 |
13 |
C401_PM08 |
|
|
|
|
|
14 |
C401_PM08 |
|
|
|
|
|
15 |
C502_PM09 |
Lê Phương Trường |
Kỹ năng số |
[25DT111] |
07:30 |
11:25 |
16 |
C501_PM10 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
Tin học đại cương {2025 trở về sau} |
[25CD111] |
07:30 |
10:40 |
17 |
C201_PM11 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Kiểm thử và đảm báo chất lượng phần mềm |
[22CT113] |
07:30 |
09:00 |
18 |
C201_PM11 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Kiểm thử và đảm báo chất lượng phần mềm |
[22CT113] |
09:05 |
10:35 |
19 |
E106_X |
|
|
|
|
|
20 |
F202_PM01 |
|
|
|
|
|
21 |
F401_PM02 |
|
|
|
|
|